CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
Biểu mẫu 02
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 265 | 0 | 0 | 50 | 76 | 64 | 75 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 265 | 0 | 0 | 50 | 76 | 64 | 75 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 265 | 0 | 0 | 50 | 76 | 64 | 75 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 265 | 0 | 0 | 50 | 76 | 64 | 75 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 265 | 0 | 0 | 50 | 76 | 64 | 75 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | |||||||
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | |||||||
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | |||||||
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | |||||||
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | |||||||
5 | Số trẻ thừa cân béo phì | |||||||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | |||||||
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 215 | 0 | 0 | 0 | 76 | 64 | 75 |
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Phạm Thị Quyên
- CÔNG KHAI VỀ ĐỘI NGŨ 2018-2019
- THÔNG BÁO GIỜ ĐÓN - TRẢ TRẺ
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2018
- Công khai kế hoạch thu - chi đầu năm 2018-2019
- Công khai kế hoạch thu - chi đầu năm 2018-2019
- Đội ngũ giáo viên năm học 2018-2019
- Bảng phân công chuyên môn năm học 2018-2019
- Lịch trực nghỉ Lễ Quốc khánh 2/9/2018
- Chương trình công tác tháng 5 năm 2018
- Lịch trực nghỉ lễ 30 tháng 4 và 1 tháng 5 năm 2018
- Chương trình công tác tháng 4 năm 2018
- Chương trình công tác tháng 3/2018
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 2/2018
- Thông báo lịch trực tết Mậu Tuất năm 2018
- Chương trình công tác tháng 1 năm 2018