Bảng phân công chuyên môn năm học 2017-2018
PHÒNG GD&ĐT TX ĐÔNG TRIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MN BÌNH DƯƠNG A Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Bình Dương, ngày 01 tháng 9 năm 2017
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2017-2018
Tt | Họ và tên | Ngày, tháng năm sinh | Trình độ chuyên môn | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2017-2018 | Kiêm nghiệm | |||
TC | CĐ | ĐH | Khác | ||||||
1 | Phạm Thị Quyên | 02/02/1965 |
|
| x |
| Mầm non | Quản lý trường học | Bí thư chi bộ |
2 | Kiều Thị Phương | 10/02/1972 |
|
| x |
| Mầm non | P. HT phụ trách chuyên môn - Phổ cập GD |
|
3 | Nguyễn Thị Thu | 15/07/1979 |
|
| x |
| Mầm non | P. HT phụ trách nuôi dưỡng - CSVC |
|
4 | Nguyễn Thị Bưởi | 19/04/1981 |
| x |
|
| Mầm non | GV dạy lớp 5-6 tuổi | CTCĐ |
5 | Vũ Thị Nhung | 02/02/1977 |
| x |
|
| Mầm non | GV dạy lớp 5-6 tuổi |
|
6 | Đỗ Thị Mai | 02/09/1981 |
|
| x |
| Mầm non | GV dạy nhóm trẻ 24-36 tháng |
|
7 | Tăng Thị Mây | 10/10/1976 |
| x |
|
| Mầm non | GV dạy nhóm trẻ 4-5 tuổi |
|
8 | Lâm Thị Hoà An | 31/10/1977 |
|
| x |
| Mầm non | GV dạy lớp 5-6 tuổi | TTCM mẫu giáo |
9 | Phạm Thị Lê | 15/08/1978 |
|
| x |
| Mầm non | GV dạy lớp 5-6 tuổi | TB thanh tra |
10 | Lê Thị Nguyệt | 26/9/1971 |
| x |
|
| Mầm non | GV dạy nhóm trẻ 24-36 tháng |
|
11 | Nguyễn Thị Hương | 03/11/1982 |
| x |
|
| Mầm non | GV dạy nhóm trẻ 24-36T |
|
12 | Đặng T. Hồng Vân | 04/05/1986 |
|
| x |
| Mầm non | GV dạy nhóm trẻ 24-36T |
|
13 | Lê Quỳnh Anh | 14/10/1988 |
|
| x |
| Mầm non | GV dạy lớp 5-6 tuổi | Bí thư chi đoàn |
14 | Nguyễn Thị Liên | 18/10/1987 |
|
| x |
| Mầm non | GV dạy lớp 3-4 tuổi |
|
15 | Nguyễn Thị Hường | 04/10/1988 | x |
|
|
| Mầm non | GV dạy lớp 4-5 tuổi |
|
16 | Vũ Thị Nhung | 26/11/1993 | x |
|
|
| Mầm non | GV dạy lớp 5-6 tuổi |
|
17 | Nguyễn Thị Hải | 23/08/1993 | x |
|
|
| Mầm non | GV dạy lớp 3-4 tuổi |
|
18 | Nguyễn T.Thanh Tâm | 07/09/1992 | x |
|
|
| Mầm non | GV dạy lớp 4-5 tuổi |
|
19 | Nguyễn Thị Hạnh | 18/09/1993 | x |
|
|
| Mầm non | GV day lớp 3-4 tuổi |
|
20 | Nguyễn Thị Hằng | 17/02/1991 |
| x |
|
| Mầm non | GV dạy lớp 4-5 tuổi | PBT chi đoàn |
21 | Nguyễn Thị Ngọc | 02/07/1989 |
|
| x |
| Mầm non | GV dạy nhóm trẻ 24-36 tháng | TTCM nhà trẻ |
22 | Bùi Thúy Loan | 15/09/1994 | x |
|
|
| Mầm non | GV dạy lớp 3-4 tuổi |
|
23 | Bùi Thị Phương Thúy | 15/01/1984 |
|
| x |
| Kế toán | Kế toán |
|
24 | Mạc Thị Kim Thoa | 17/04/1985 |
|
| x |
| Kế toán | Văn thư |
|
25 | Phạm Thị Diễm My | 24/01/1992 | x |
|
|
| Y tế | Y tế |
|
26 | Trần Thị Tươi | 27/11/1991 | x |
|
|
| Nuôi dưỡng | Nuôi dưỡng |
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Phạm Thị Quyên