Công khai tài chính ngày 03/12/2020 

Tổng số trẻ báo ăn: 245 trẻ: - Trung tâm là: 230 - Đạo dương: 15 - Tiền ăn mỗi xuất / 1 ngaỳ: 15.500đ - Tổng tiền thu là: 245 trẻ x 15.500d = 3.797.500đ - Tổng số tiền chi là: 3.797.500đ . ( Thừa 0, thiếu 0)

 

Công khai tài chính ngày 02/12/2020  

Tổng số trẻ báo ăn: 247 trẻ: - Trung tâm là: 232 - Đạo dương: 15 - Tiền ăn mỗi xuất / 1 ngaỳ: 15.500đ - Tổng tiền thu là: 247 trẻ x 15.500d = 3.828.500đ - Tổng số tiền chi là: 3.828.500đ . ( Thừa 0, thiếu 0)

Lịch công tác tháng 12/2020  

Công khai tài chính ngày 01/12/2020  

Tổng số trẻ báo ăn: 251 trẻ: - Trung tâm là: 236 - Đạo dương: 15 - Tiền ăn mỗi xuất / 1 ngaỳ: 15.500đ - Tổng tiền thu là: 251 trẻ x 15.500d = 3.890.500đ - Tổng số tiền chi là: 3.890.500đ . ( Thừa 0, thiếu 0)

Công khai tài chính ngày 30/11/2020  

Tổng số trẻ báo ăn: 247 trẻ: - Trung tâm là: 232 - Đạo dương: 15 - Tiền ăn mỗi xuất / 1 ngaỳ: 15.500đ - Tổng tiền thu là: 247 trẻ x 15.500d = 3.828.500đ - Tổng số tiền chi là: 3.828.500đ . ( Thừa 0, thiếu 0)

Công khai tài chính ngày 27/11/2020  

Tổng số trẻ báo ăn: 246 trẻ: - Trung tâm là: 231 - Đạo dương: 15 - Tiền ăn mỗi xuất / 1 ngaỳ: 15.500đ - Tổng tiền thu là: 246 trẻ x 15.500d = 3.813.000đ - Tổng số tiền chi là: 3.813.000đ . ( Thừa 0, thiếu 0)

Công khai tài chính ngày 26/11/2020  

Tổng số trẻ báo ăn: 245 trẻ: - Trung tâm là: 230 - Đạo dương: 15 - Tiền ăn mỗi xuất / 1 ngaỳ: 15.500đ - Tổng tiền thu là: 245 trẻ x 15.500d = 3.797.500đ - Tổng số tiền chi là: 3.797.500đ . ( Thừa 0, thiếu 0)

Công khai tài chính ngày 25/11/2020  

Tổng số trẻ báo ăn: 244 trẻ: - Trung tâm là: 229 - Đạo dương: 15 - Tiền ăn mỗi xuất / 1 ngaỳ: 15.500đ - Tổng tiền thu là: 244 trẻ x 15.500d = 3.782.000đ - Tổng số tiền chi là: 3.782.000đ . ( Thừa 0, thiếu 0)

Công khai tài chính ngày 24/11/2020  

Tổng số trẻ báo ăn: 246 trẻ: - Trung tâm là: 231 - Đạo dương: 15 - Tiền ăn mỗi xuất / 1 ngaỳ: 15.500đ - Tổng tiền thu là: 246 trẻ x 15.500d = 3.813.000đ - Tổng số tiền chi là: 3.813.000đ . ( Thừa 0, thiếu 0)


Pages: 1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13  14  15  16  17  18  19  20  21  22  23  24  25  26  27  28  29  30  31  32  33  34