Danh sách CBGV,NV năm học 2022-2023
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NHÀ TRƯỜNGNăm học 2022-2023
PHÒNG GD&ĐT TX.ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN BÌNH DƯƠNG A | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| Bình Dương, ngày 01 tháng 9 năm 2022 |
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NHÀ TRƯỜNG
Năm học 2022-2023
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Năm vào ngành | Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1979 | 2002 | Hiệu trưởng | Thạc sĩ quản lý giáo dục |
|
2 | Đỗ Thị Mừng | 1974 | 1991 | P. Hiệu trưởng | Đại học GD mầm non |
|
3 | Nguyễn Thị Mùi | 1979 | 1998 | P. Hiệu trưởng | Đại học GD mầm non |
|
4 | Lâm Thị Hòa An | 1977 | 1995 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
5 | Đỗ Thị Mai | 1981 | 2000 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
6 | Nguyễn Thị Hương | 1982 | 2000 | Giáo viên | Cao đẳng GD mầm non |
|
7 | Vũ Thị Nhung | 1977 | 1995 | Giáo viên | Cao đẳng GD mầm non |
|
8 | Lê Thị Nguyệt | 1971 | 1992 | Giáo viên | Cao đẳng GD mầm non |
|
9 | Tăng Thị Mây | 1976 | 2008 | Giáo viên | Cao đẳng GD mầm non |
|
10 | Nguyễn Thị Bưởi | 1981 | 1999 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
11 | Phạm Thị Lê | 1978 | 1995 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
12 | Nguyễn Thị Hằng | 1991 | 2012 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
13 | Nguyễn Thị Hường | 1988 | 2012 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
14 | Đặng Thị Hồng Vân | 1986 | 2009 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
15 | Lê Quỳnh Anh | 1988 | 2009 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
16 | Nguyễn Thị Liên | 1987 | 2010 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
17 | Đoàn T. Thanh Tâm | 1992 | 2013 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
18 | Nguyễn Thị Ngọc | 1989 | 2012 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
19 | Bùi Thúy Loan | 1994 | 2015 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
20 | Hồ Thị Hiên | 1981 | 2004 | Giáo viên | Cao đẳng GD mầm non |
|
21 | Mạc Thị Kim Thoa | 1985 | 2020 | Giáo viên | Cao đẳng GD mầm non |
|
22 | Trần Thị Nhi | 1994 | 2020 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
23 | Lê Thị Ngọc | 1996 | 2020 | Giáo viên | Đại học GD mầm non |
|
24 | Đào Thị Hương Thảo | 1987 | 2011 | Y tê | Trung cấp y |
|
25 | Bùi Thị Phương Thúy | 1984 | 2007 | Kế toán | Đại học kế toán |
|
26 | Trần Thị Tươi | 1991 |
| Cấp dưỡng | Trung cấp nấu ăn |
|
27 | Cao Thị Lan | 1989 |
| Cấp dưỡng | Trung cấp mầm non |
|
28 | Nguyễn Thị Hải | 1993 |
| Cấp dưỡng | Đại học GD mầm non |
|
29 | Nguyễn Thị Hạnh | 1993 |
| Cấp dưỡng | Đại học GD mầm non |
|
30 | Lâm Văn Vĩ | 1968 |
| Bảo vệ |
|
|
31 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 1958 |
| Bảo vệ |
|
|
32 | Dương Thị Hồng | 1976 |
| Lao công |
|
|
HIỆU TRƯỞNG
( Đã ký)
Nguyễn Thị Thu Trang
- Danh sách CBGV,NV năm học 2021-2022
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học 2020-2021
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường năm học 2019-2020
- công khai đội ngũ tính đến tháng 03/2020
- Danh sách cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2019-2020
- Đội ngũ giáo viên năm học 2018-2019
- Đội ngũ giáo viên năm học 2017-2018
- Đội ngũ giáo viên năm học 2016-2017
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường năm học 2016-2017
- Đội ngũ giáo viên 2015-2016
- ĐOI NGU GIAO VIEN 2014-2015
- THONG TIN DOI NGU
- THONG TIN DOI NGU 2013 -2014