THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT


5. Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Nhà trẻ
Số phòng theo chức năng2 11  
Chia ra: - Phòng học      
 - Phòng khác      
Số phòng làm mới, cải tạo      
Chia ra: - Kiên cố      
 - Bán kiên cố      
 - Tạm       
Mẫu giáo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Phòng học    1  
 - Phòng khác 6 32   
Số phòng làm mới, cải tạo      
Chia ra: - Kiên cố      
 - Bán kiên cố      
 - Tạm       
B. Khối phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất      
 - Phòng đa chức năng (nghệ thuật)      
 - Phòng khác      
C. Khối phòng tổ chức ănSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Nhà bếp1  1   
 - Nhà kho      
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng      
 - Phòng Phó hiệu trưởng      
 - Văn phòng trường      
 - Phòng họp      
 - Phòng hành chính quản trị      
 - Phòng y tế      
 - Phòng bảo vệ      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng nhân viên      
 - Phòng khác1  1   
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Nhà xe giáo viên      
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khác Số lượng
Số phòng học nhờ   2
Số phòng học 3 ca   
Diện tích đất (m2)    
Tổng diện tích đất  3967
Trong đó: Diện tích đất được cấp  3967
Diện tích đất đi thuê   
Diện tích đất sân chơi  2880
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)
Tổng số570
 Chia ra: Diện tích phòng học500
Trong TS: Diện tích phòng ngủ 
Diện tích bếp ăn70
Diện tích phòng đa chức năng 
Diện tích phòng giáo dục thể chất 
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số1728
Chia ra:- Nhà trẻ364
      - Mẫu giáo1364
Thiết bị phục vụ giảng dạy
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng4
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập1
 - Máy vi tính phục vụ quản lý3
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet4
Số máy in 
Số thiết bị nghe nhìn
Trong đó: - Ti vi1
 - Nhạc cụ1
 - Cát xét 
 - Đầu Video 
 - Đầu đĩa 
 - Máy chiếu OverHead 
 - Máy chiếu Projector 
 - Máy chiếu vật thể 
 - Thiết bị khác 
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)  1
Chưa đạt chuẩn vệ sinh Tường gạch
 
 Tường gạch
3
 Tường gạch
 
Không có   
Nguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không cóNước dùng hợp vệ sinh  Có KhôngBếp ăn 1 chiều  Có KhôngSân chơi Có KhôngTường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không cóCổng trường Có KhôngSân chơi có đồ chơi Có KhôngNguồn điện lưới Có Không
 
    
     
     
     
     
     
     
     
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại